Có 1 kết quả:
便條 pián tiáo ㄆㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ
pián tiáo ㄆㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ [biàn tiáo ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mẩu giấy ghi tin nhắn
2. thư từ
2. thư từ
Bình luận 0
pián tiáo ㄆㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ [biàn tiáo ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0